PHÒNG GD&ĐT TP CÀ MAU | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TH LÊ QUÝ ĐÔN | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC 2018-2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường | Quận/Huyện | Tỉnh/TP | Vòng | Điểm | TGian | Đạt giải | |||||||||||||||||||||||
1 | 2393431 | Hoàng Xuân Trung | 01/03/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 290 | 767 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
2 | 2251573 | Phạm Huỳnh Huy Lộc | 01/01/2009 | 4 (4E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 280 | 213 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
3 | 2470916 | TRẦN QUYÊN | 25/05/2009 | 4 (4D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 280 | 579 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
4 | 2248993 | Võ Lưu Bảo Ngọc | 04/10/2009 | 4 (4E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 280 | 866 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
5 | 2287774 | tranhaonam | 12/02/2009 | 4 (4D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 270 | 836 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
6 | 2367824 | nguyen hoang nha thy | 02/08/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 384 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
7 | 2452902 | Lê Hoàng Khiết Phương | 01/02/2009 | 4 (4H) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 583 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
8 | 2357603 | vo thanh truc | 15/04/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 661 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
9 | 2357862 | pham minh khoi | 08/09/2009 | 4 (4c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 932 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
10 | 2373257 | đoàn phạm lan thanh | 05/02/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 937 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
11 | 2369115 | nguyễn ngọc ánh | 09/11/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 1037 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
12 | 2321002 | nguyenhaidang | 20/05/2009 | 4 (4d) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 1083 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
13 | 2369077 | phạm anh thư | 10/10/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 1086 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
14 | 2357757 | lu tuyen an thuyen | 20/04/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 1711 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
15 | 2299459 | lamthanhdat | 29/05/2009 | 4 (4D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 666 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
16 | 2363567 | trịnh khánh tiên | 24/02/2009 | 4 (4H) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 1437 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
17 | 2357819 | trinh kim ngan | 27/09/2009 | 4 (4c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 339 | Ba | |||||||||||||||||||||||
18 | 2567906 | Phan Nguyễn Ánh Minh | 12/03/2009 | 4 (4G) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 462 | Ba | |||||||||||||||||||||||
19 | 2434833 | phamlekhanhngoc | 20/07/2009 | 4 (4e) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 489 | Ba | |||||||||||||||||||||||
20 | 2286924 | Vũ Đình Thiện | 17/11/2009 | 4 (4D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 683 | Ba | |||||||||||||||||||||||
21 | 2393385 | Quách Lập Hy | 20/11/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 738 | Ba | |||||||||||||||||||||||
22 | 2357453 | giang phuong thao vy | 07/01/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 892 | Ba | |||||||||||||||||||||||
23 | 2369046 | nguyễn phạm ánh dương | 30/10/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 1018 | Ba | |||||||||||||||||||||||
24 | 2566668 | nguyễn ngọc diễm huỳnh | 18/12/2008 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 1247 | Ba | |||||||||||||||||||||||
25 | 2406649 | Nguyễn Trần Trúc Phương | 12/08/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 1370 | Ba | |||||||||||||||||||||||
26 | 2387545 | builamthienphuc | 15/07/2009 | 4 (4D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 230 | 1044 | Ba | |||||||||||||||||||||||
27 | 2398914 | Nguyễn Lâm Hoàng | 04/09/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 989 | ||||||||||||||||||||||||
28 | 2532108 | Nguyễn Ngọc Hân | 30/09/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 1531 | ||||||||||||||||||||||||
29 | 1898634 | Lê Ly Na | 05/06/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 1540 | ||||||||||||||||||||||||
30 | 2261622 | đoàn huệ như | 01/08/2009 | 4 (4E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 210 | 586 | ||||||||||||||||||||||||
31 | 2402790 | Lâm Đoàn Thảo Vy | 06/11/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 210 | 786 | ||||||||||||||||||||||||
32 | 2398408 | La Trần Thiên Bảo | 06/10/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 210 | 867 | ||||||||||||||||||||||||
33 | 2369092 | nguyễn quốc quy | 24/10/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 210 | 1020 | ||||||||||||||||||||||||
34 | 2244845 | Lê Ngọc Tuyết Trinh | 14/01/2009 | 4 (4b) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 210 | 1567 | ||||||||||||||||||||||||
35 | 2567922 | Trần Khánh Hà | 10/07/2009 | 4 (4G) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 12 | 200 | 534 | ||||||||||||||||||||||||
36 | 2427886 | đặng hoàng ngọc yến | 31/08/2009 | 4 (4d) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 200 | 913 | ||||||||||||||||||||||||
37 | 2532122 | Thân Anh Thư | 04/08/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 200 | 1064 | ||||||||||||||||||||||||
38 | 2440023 | Lê Kim Ngân | 01/11/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 200 | 1519 | ||||||||||||||||||||||||
39 | 2393482 | Lý Huỳnh Xuân Nghi | 07/10/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 190 | 284 | ||||||||||||||||||||||||
40 | 2490292 | Phạm Quốc Hùng | 20/03/2009 | 4 (4A) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 190 | 649 | ||||||||||||||||||||||||
41 | 2490307 | Nguyễn Thái Bảo | 04/08/2009 | 4 (4A) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 180 | 701 | ||||||||||||||||||||||||
42 | 2314600 | phamkieuthaovy | 21/09/2009 | 4 (4b) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 170 | 466 | ||||||||||||||||||||||||
43 | 2550250 | PHẠM THÁI HÀ | 03/11/2009 | 4 (4e) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 170 | 818 | ||||||||||||||||||||||||
44 | 2473779 | Võ Nhật Phát | 12/09/2009 | 4 (4D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 170 | 969 | ||||||||||||||||||||||||
45 | 2360128 | le hoang chan huy | 10/03/2009 | 4 (4C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 170 | 1100 | ||||||||||||||||||||||||
46 | 2554303 | Trần Lê Gia Hân | 20/08/2009 | 4 (4D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 160 | 1150 | ||||||||||||||||||||||||
47 | 2244819 | Đặng Phan Gia Bảo | 19/11/2009 | 4 (4b) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 150 | 635 | ||||||||||||||||||||||||
48 | 2490363 | đỗ diệp gia huy | 15/11/2009 | 4 (4e) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 150 | 755 | ||||||||||||||||||||||||
49 | 2567922 | Trần Khánh Hà | 10/07/2009 | 4 (4G) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 140 | 443 | ||||||||||||||||||||||||
50 | 2398353 | Võ Ngọc Hiếu | 09/06/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 140 | 749 | ||||||||||||||||||||||||
51 | 2433580 | nguyenngochalqd | 20/10/2009 | 4 (4e) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 130 | 569 | ||||||||||||||||||||||||
52 | 2433567 | truongtramanh | 15/08/2009 | 4 (4e) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 130 | 582 | ||||||||||||||||||||||||
53 | 2433613 | hakhanhnguyenlqd | 05/08/2009 | 4 (4E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 130 | 643 | ||||||||||||||||||||||||
54 | 2299226 | lybaonam | 22/09/2009 | 4 (4D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 130 | 1171 | ||||||||||||||||||||||||
55 | 2393766 | Đặng Nhật Khương | 25/10/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 130 | 1342 | ||||||||||||||||||||||||
56 | 2433528 | lephamgiahuy | 03/07/2009 | 4 (4e) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 110 | 864 | ||||||||||||||||||||||||
57 | 2393745 | Đặng Đăng Khương | 25/10/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 90 | 919 | ||||||||||||||||||||||||
58 | 2440011 | Lê Hồ Trường An | 27/07/2009 | 4 (4B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 70 | 965 | ||||||||||||||||||||||||
59 | 2523878 | Mai Ngọc Phương Vy | 28/10/2009 | 4 (4A) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 60 | 785 | ||||||||||||||||||||||||
Danh sách này gồm có 59 em tham gia dự thi. | Phường 9, ngày 24 tháng 01 năm 2019 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đỗ Kiều Nương |
PHÒNG GD&ĐT TP CÀ MAU | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||||||||
TRƯỜNG TH LÊ QUÝ ĐÔN | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||
NĂM HỌC 2018-2019 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
TT | ID | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường | Quận/Huyện | Tỉnh/TP | Vòng | Điểm | TGian | Đạt giải | |||||||||||||||||||||||
1 | 2250054 | Từ Huy Bình | 09/07/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 300 | 258 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
2 | 2248878 | Nguyễn Tạ Tường Vy | 08/05/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 290 | 184 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
3 | 2340519 | Nguyễn Hoàng Tuyết Mai | 25/09/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 290 | 299 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
4 | 2249988 | Nguyễn Hoàng Anh Khoa | 02/06/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 280 | 153 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
5 | 2318213 | Nguyễn Minh Khôi | 13/12/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 280 | 262 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
6 | 2383665 | Nguyễn thế nguyễn | 04/08/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 280 | 312 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
7 | 2567208 | nguyen ngoc minhanh | 08/01/2008 | 5 (5b) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 280 | 379 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
8 | 2338918 | Nguyễn Phương Thảo | 11/11/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 280 | 407 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
9 | 2381963 | phamkhanhha | 01/02/2008 | 5 (5d) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 280 | 639 | Nhất | |||||||||||||||||||||||
10 | 2249974 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 24/08/2008 | 5 (5D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 270 | 326 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
11 | 2408034 | pham hoang gia hân lqd | 25/06/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 270 | 455 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
12 | 2250103 | Tô Ngọc Ngân | 16/06/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 270 | 552 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
13 | 2250094 | Nguyễn Duy Thái | 06/10/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 270 | 744 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
14 | 2248884 | Nguyễn Như Ý | 19/03/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 217 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
15 | 2249999 | Nguyễn Yến Thư | 23/09/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 218 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
16 | 2248882 | Nguyễn Thanh Bình | 10/08/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 267 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
17 | 2261896 | Phạm Thị Thùy Trang | 24/05/2008 | 5 (5G) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 281 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
18 | 2550576 | Tô Lê Vy | 23/06/2008 | 5 (5D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 402 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
19 | 2274600 | ngô ngọc doanh | 06/05/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 405 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
20 | 2315288 | Đỗ Phúc Danh | 29/06/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 608 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
21 | 2248898 | Nguyễn Trường Lĩnh | 07/01/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 616 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
22 | 2342146 | nguyễn ngọc trân | 07/12/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 624 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
23 | 2250138 | Trần Ngọc Huyền | 03/03/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 634 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
24 | 2443807 | phan tấn khải | 20/02/2008 | 5 (5A) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 260 | 898 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
25 | 2262110 | Vũ Thị Hồng Ngọc | 06/11/2008 | 5 (5G) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 274 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
26 | 2248886 | Võ Khánh Vy | 04/04/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 288 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
27 | 2249962 | Nguyễn Ái Hiên | 13/02/2008 | 5 (5D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 367 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
28 | 2416234 | Lê Thị Lanh | 01/10/2018 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 395 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
29 | 2313338 | dam thanh nga | 18/09/2018 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 529 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
30 | 2281583 | Lâm Chấn Đạt | 26/01/2008 | 5 (5D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 533 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
31 | 2584745 | Huỳnh Châu Bảo Ngọc | 18/03/2008 | 5 (d) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 576 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
32 | 2319519 | Thái Bảo Duy | 17/12/2008 | 5 (b) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 771 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
33 | 2213425 | thuy ngan | 31/03/2007 | 5 (5a) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 811 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
34 | 2314507 | Đoàn Ngọc Linh | 23/07/2008 | 5 (5d) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 250 | 906 | Nhì | |||||||||||||||||||||||
35 | 2250086 | Khổng Duy Thịnh | 01/09/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 348 | Ba | |||||||||||||||||||||||
36 | 2320912 | Mach Tran Ngoc Suong | 06/09/2017 | 5 (5C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 369 | Ba | |||||||||||||||||||||||
37 | 2249993 | Đặng Minh Thư | 21/01/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 373 | Ba | |||||||||||||||||||||||
38 | 2442901 | lâm gia nghi | 23/07/2008 | 5 (5a) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 390 | Ba | |||||||||||||||||||||||
39 | 2376721 | Trần Lâm Hiên | 05/12/2008 | 5 (5D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 654 | Ba | |||||||||||||||||||||||
40 | 2297691 | Nguyễn Thanh Nhã | 09/11/2008 | 5 (5D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 688 | Ba | |||||||||||||||||||||||
41 | 2366648 | Lâm Thiện Nhân | 18/03/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 240 | 789 | Ba | |||||||||||||||||||||||
42 | 2380100 | hocamtien | 12/09/2008 | 5 (5G) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 230 | 439 | Ba | |||||||||||||||||||||||
43 | 2281244 | quach le gia bao | 24/06/2008 | 5 (5D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 230 | 481 | Ba | |||||||||||||||||||||||
44 | 2584779 | Hồ Trúc Vy | 13/03/2008 | 5 (5A) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 230 | 544 | Ba | |||||||||||||||||||||||
45 | 2340856 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 04/11/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 230 | 586 | Ba | |||||||||||||||||||||||
46 | 2342495 | Bành Mai Nguyệt | 07/01/2008 | 5 (B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 230 | 615 | Ba | |||||||||||||||||||||||
47 | 2250115 | Trần Minh Khôi | 05/01/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 230 | 774 | Ba | |||||||||||||||||||||||
48 | 2407895 | do ngoc minh lqd | 13/05/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 230 | 848 | Ba | |||||||||||||||||||||||
49 | 2398775 | Dương Đại Phúc | 22/10/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 477 | ||||||||||||||||||||||||
50 | 2253478 | Hoàng Nam Khánh | 26/12/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 554 | ||||||||||||||||||||||||
51 | 2250107 | Nguyễn Thụy Trúc Lam | 09/10/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 634 | ||||||||||||||||||||||||
52 | 2446796 | tran kim nhân | 14/02/2008 | 5 (d) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 793 | ||||||||||||||||||||||||
53 | 2281220 | Trịnh Tú Băng | 20/10/2008 | 5 (5D) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 879 | ||||||||||||||||||||||||
54 | 2408119 | truong dang khoi lqd | 09/02/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 903 | ||||||||||||||||||||||||
55 | 2368982 | Huỳnh Minh Tân | 24/02/2008 | 5 (5A) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 220 | 1028 | ||||||||||||||||||||||||
56 | 2542002 | Lê Gia Linh | 19/03/2008 | 5 (5a) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 210 | 453 | ||||||||||||||||||||||||
57 | 2407950 | mai ngoc phuong danh lqd | 01/05/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 210 | 533 | ||||||||||||||||||||||||
58 | 2398806 | Nguyễn Ngọc Tuyền | 21/03/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 200 | 289 | ||||||||||||||||||||||||
59 | 2250124 | Nguyễn Đào Anh Kiệt | 22/05/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 200 | 481 | ||||||||||||||||||||||||
60 | 2399002 | Cao Thị Bích Ngọc | 05/09/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 200 | 555 | ||||||||||||||||||||||||
61 | 2407875 | nguyen huynh anh lqd | 03/11/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 200 | 569 | ||||||||||||||||||||||||
62 | 2324611 | nguyễn văn trường | 16/02/2008 | 5 (5b) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 200 | 805 | ||||||||||||||||||||||||
63 | 2380088 | TỪ NGỌC HÂN | 29/04/2008 | 5 (5A) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 190 | 525 | ||||||||||||||||||||||||
64 | 2319242 | Trần Phạm Vĩnh Khang | 04/03/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 190 | 715 | ||||||||||||||||||||||||
65 | 2250127 | Nguyễn Trần Gia Bảo | 22/03/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 190 | 795 | ||||||||||||||||||||||||
66 | 2407981 | le lam thanh tu lqd | 26/08/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 190 | 865 | ||||||||||||||||||||||||
67 | 2298718 | khuong dinh thi | 03/07/2008 | 5 (5d) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 190 | 896 | ||||||||||||||||||||||||
68 | 2407814 | ha nguyen khanh lqd | 27/12/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 190 | 1031 | ||||||||||||||||||||||||
69 | 2250146 | Nguyễn Hoàng Hải Nam | 06/08/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 180 | 535 | ||||||||||||||||||||||||
70 | 2387336 | BuiHoangMy | 24/12/2008 | 5 (5d) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 180 | 789 | ||||||||||||||||||||||||
71 | 2329262 | Lê Gia Bảo | 12/05/2008 | 5 (5C) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 180 | 912 | ||||||||||||||||||||||||
72 | 2585372 | Trần Nguyễn Đỗ Minh | 25/11/2008 | 5 (5a) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 180 | 1009 | ||||||||||||||||||||||||
73 | 2407875 | nguyen huynh anh lqd | 03/11/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 12 | 160 | 199 | ||||||||||||||||||||||||
74 | 2340823 | Châu Mỹ Kỳ | 17/03/2008 | 5 (5b) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 150 | 625 | ||||||||||||||||||||||||
75 | 2360895 | LÊ BẢO BẢO | 11/04/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 150 | 725 | ||||||||||||||||||||||||
76 | 2250061 | Trần Quốc Ca | 23/06/2008 | 5 (5E) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 140 | 498 | ||||||||||||||||||||||||
77 | 2329677 | Phan Công Minh | 03/02/2008 | 5 (5G) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 140 | 662 | ||||||||||||||||||||||||
78 | 2407866 | nguyen trong danh lqd | 01/12/2008 | 5 (5c) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 140 | 1007 | ||||||||||||||||||||||||
79 | 2445956 | NGUYỄN KHÁNH HUYỀN | 26/08/2008 | 5 (5B) | TH Lê Quý Đôn | Thành phố Cà Mau | Cà Mau | 13 | 120 | 424 | ||||||||||||||||||||||||
Danh sách này gồm có 79 em tham gia dự thi. | Phường 9, ngày 24 tháng 01 năm 2019 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đỗ Kiều Nương
|
Tác giả bài viết: Bảo Lâm
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Kế hoạch Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, giáo dục phòng, chống ma túy trong trường học năm 2020
Thời gian đăng: 19/04/2020
lượt xem: 732 | lượt tải:0QĐ của UBND tỉnh về việc điều chỉnh Kế hoạch thời gian năm học 2019-2020
Thời gian đăng: 09/04/2020
lượt xem: 730 | lượt tải:233Hướng dẫn dạy học trực tuyến của SGD&ĐT Cà Mau
Thời gian đăng: 03/04/2020
lượt xem: 700 | lượt tải:216Hướng dẫn dạy học trên internet của Bộ GD&ĐT
Thời gian đăng: 03/04/2020
lượt xem: 654 | lượt tải:211Bộ GDĐT hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học học kì II năm học 2019-2020 đối với cấp Tiểu học
Thời gian đăng: 31/03/2020
lượt xem: 684 | lượt tải:204KẾ HOẠCH CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH NĂM 2020
Thời gian đăng: 08/03/2020
lượt xem: 1236 | lượt tải:2KẾ HOẠCH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ CHUYÊN MÔN HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2019-2020
Thời gian đăng: 05/02/2020
lượt xem: 1029 | lượt tải:318Tên lớp | Xếp hạng |
---|---|
1A | 6 |
1B | 8 |
1C | 7 |