PHÒNG GD&ĐT TP CÀ MAU TRƯỜNG TH LÊ QUÝ ĐÔN
Số: 27 /KH-THLQĐ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Phường 9, ngày 07 tháng 10 năm 2020 |
TT | Bộ phận | Số CBQL-NV | ||||||||
Tổng số | Đảng viên | Nữ | Biên chế (cơ hữu) |
Hợp đồng | Trình độ | |||||
Trên ĐH | ĐH | CĐ | Khác | |||||||
1 | BGH | 3 | 3 | 2 | 3 | / | / | 3 | / | / |
2 | TPT Đội | 1 | 1 | / | 1 | / | / | 1 | / | / |
2 | Kế toán | 1 | / | 1 | 1 | / | / | 1 | / | / |
3 | Thủ quỹ | / | / | / | / | / | / | / | / | / |
4 | Thư viện | / | / | / | / | / | / | / | / | / |
5 | TB-CNTT | / | / | / | / | / | / | / | / | / |
6 | Văn thư | / | / | / | / | / | / | / | / | / |
7 | Y tế | / | / | / | / | / | / | / | ||
8 | Bảo vệ | 1 | / | / | / | 1 | / | / | / | 1 |
9 | Phục vụ | / | / | / | / | / | / | / | / | / |
Cộng | 6 | 4 | 3 | 5 | 1 | / | 5 | / | 1 |
TS | Trong đó | Ghi chú | ||||||||
Đảng viên | Nữ | Biên chế (cơ hữu) | Hợp đồng | Trình độ chuyên môn | ||||||
Trên ĐH | ĐH | CĐ | TC | Khác | ||||||
51 | 27 | 45 | 51 | / | / | 47 | 2 | 2 | / |
ÂN: 2GV, MT: 2 GV, TD: 3 GV TA: 4 GV (1 GV cấp độ B1, 3 GV cấp độ B2). |
Khối | Số lớp | Tổng số HS | Số HS nữ | Số HS lưu ban từ năm học trước | Số HS dân tộc thiểu số | Số HS khuyết tật hòa nhập | HS chuyển trường năm học trước | ||
Tổng | Nữ | Đến | Đi | ||||||
1 | 8 | 285 | 135 | 5 | 8 | 3 | 1 | 4 | 17 |
2 | 8 | 341 | 168 | 3 | 14 | 8 | 2 | 2 | 8 |
3 | 7 | 316 | 142 | / | 7 | 3 | 2 | 5 | 6 |
4 | 6 | 243 | 115 | 1 | 5 | 4 | / | 1 | 4 |
5 | 5 | 214 | 102 | / | 10 | 5 | 2 | 3 | |
Cộng | 34 | 1399 | 662 | 9 | 44 | 23 | 7 | 15 | 44 |
Môn |
Xếp loại | |||
HTXS | HT Tốt | Hoàn thành | Chưa HT | |
TL% | TL% | TL% | TL% | |
Tiếng việt | 40,0 | 40,0 | 17,2 | 2.8 |
Toán | 40,0 | 40,0 | 17,2 | 2.8 |
Tiếng Anh | 40,0 | 40,0 | 17,2 | 2.8 |
Đạo đức | 86,0 | 14,0 | 0 | 0 |
TN-XH | 84,2 | 15,8 | 0 | 0 |
Âm nhạc | 70,2 | 29,8 | 0 | 0 |
Mĩ thuật | 70,2 | 29,8 | 0 | 0 |
GD Thể chất | 80,7 | 19,3 | 0 | 0 |
HĐTN | 77,2 | 22,8 | 0 | 0 |
Xếp loại | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | |||||
TL% | TL% | TL% | ||||||
Năng lực | Năng lực chung | Tự chủ và tự học | 60,0 | 37,2 | 2,8 | |||
Giao tiếp và hợp tác | 84,9 | 14,4 | 0,7 | |||||
Giải quyết vấn đề và sáng tạo | 60,0 | 37,2 | 2,8 | |||||
Năng lực đặc thù | Ngôn ngữ | 84,9 | 14,4 | 0,7 | ||||
Tính toán | 60,0 | 37,2 | 2,8 | |||||
Khoa học | 68,4 | 30,5 | 1,1 | |||||
Công nghệ | 60,0 | 37,2 | 2,8 | |||||
Tin học | 60,0 | 37,2 | 2,8 | |||||
Thẩm mĩ | 84,2 | 14,7 | 1,1 | |||||
Thể chất | 84,9 | 14,4 | 0,7 | |||||
Phẩm chất | Yêu nước | 86,0 | 14,0 | 0 | ||||
Nhân ái | 86,0 | 14,0 | 0 | |||||
Chăm chỉ | 60,0 | 38,2 | 1,8 | |||||
Trung thực | 84,2 | 14,7 | 1,1 | |||||
Trách nhiệm | 84,2 | 14,7 | 1,1 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Kế hoạch Nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền, giáo dục phòng, chống ma túy trong trường học năm 2020
Thời gian đăng: 19/04/2020
lượt xem: 732 | lượt tải:0QĐ của UBND tỉnh về việc điều chỉnh Kế hoạch thời gian năm học 2019-2020
Thời gian đăng: 09/04/2020
lượt xem: 730 | lượt tải:233Hướng dẫn dạy học trực tuyến của SGD&ĐT Cà Mau
Thời gian đăng: 03/04/2020
lượt xem: 700 | lượt tải:216Hướng dẫn dạy học trên internet của Bộ GD&ĐT
Thời gian đăng: 03/04/2020
lượt xem: 654 | lượt tải:211Bộ GDĐT hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học học kì II năm học 2019-2020 đối với cấp Tiểu học
Thời gian đăng: 31/03/2020
lượt xem: 684 | lượt tải:204KẾ HOẠCH CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH NĂM 2020
Thời gian đăng: 08/03/2020
lượt xem: 1236 | lượt tải:2KẾ HOẠCH THỰC HIỆN NHIỆM VỤ CHUYÊN MÔN HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2019-2020
Thời gian đăng: 05/02/2020
lượt xem: 1029 | lượt tải:318Tên lớp | Xếp hạng |
---|---|
1A | 6 |
1B | 8 |
1C | 7 |